Giỏ hàng của bạn

Máy bộ đàm Icom - R8500 đã được thêm vào giỏ hàng

Tiếp tục mua hàng Tiến hành đặt hàng »

Máy bộ đàm Icom - R8500

Đặt hàng: Giao hàng trong 15 ngày
Bảo hành: 12 tháng
Lượt xem: 4662 lượt
Giao hàng: - Miễn phí giao hàng (Toàn quốc) cho đơn hàng từ 600.000 đ trở lên
- Miễn phí giao hàng đối với khách hàng Doanh Nghiệp, Dự Án, Đại Lý
- Khách hàng được kiểm tra hàng trước khi thanh toán (đồng kiểm). Công ty phân phối các sản phẩm chính hãng trên toàn quốc.
Giá bán:BÁO GIÁ NGAY TRONG 9 PHÚT

Máy bộ đàm Icom - R8500

General

Frequency Range
U.S.A.


Europe
France


0.10000- 823.99999
849.00001- 868.99999
894.00001- 1999.99999*

0.10000- 1999.99999*
0.10000- 87.50000
108.00000- 1999.99999*
*Specifications guaranteed: 0.1- 1000 and 1240- 1300 MHz.

Mode

SSB (USB,LSB), AM (wide, normal, narrow),
CW (normal, narrow*), FM (normal, narrow), WFM
* Optional filter required.

Number of memory channels

1000 (plus 20 scan edges and 1 priority channel)

Antenna connector
Below 30 MHz
Above 30 MHz


SO-239 (50Ω)/Phono [RCA (500Ω)
Type-N (50Ω)

Usable temperature range

10° C to +50° C (+14° F to +122° F)

Frequency stability
Below 30 MHz
Above 30 MHz


±100 Hz (±20 Hz*)
± 0.0003 % (±0.00006%*)
*When an optional CR-293 is installed.

Power supply requirement

13.8 V DC ±15% (negative ground)
or 117/220/240 VAC (AD-55/A/V)

Current drain (at 13.8 V DC)

Standby 1.8 A
Max. audio 2.0 A

Dimensions

(projections not included)

287(W) × 112(H) × 309(D) mm;
115/16(W) × 413/32(H) × 123/16(D) in

Weight

7.0 kg (15.4 lb)

Receive system

Superheterodyne

Intermediate frequencies

Frequency band (MHz)

1st

2nd

3rd

0.1- 29.99999

48.8

10.7

0.455*

30.0- 499.99999

778.7

10.7

0.455*

500.0- 1024.99999

266.7

10.7

0.455*

Note: Converter system is adopted above 1025 MHz.

*Except WFM

Sensitivity:

Frequency band (MHz)

SSB/CW

AM

AM-N

AM-W

FM

WFM

0.1-0.49999

1.0 µ V

6.3 µV

-

-

-

-

0.5-1.79999

2.0 µ V

13.0 µV

-

-

-

-

1.8-1.99999

0.25 µ V

3.2 µV

2.5 µV

-

-

-

2.0-27.99999

0.2 µ V

2.5 µV

2.0 µV

-

-

-

28.0-29.99999

0.2 µ V

2.5 µV

2.0 µV

-

-

-

30.0-999.99999

0.32 µ V

2.5 µV

2.0 µV

3.2 µV

0.5 µV

1.4 µV

1240.0-1300.00000

0.32 µ V

2.5 µV

2.0 µV

3.2 µV

0.5 µ V

2.0 µV

 

Squelch sensitivity

1.8-29.99999

 

28-29.99999

30-1000

1240-1300

(threshold/tight)

SSB, CW, AM-N

10 µV/320 mV

AM, AM-W

0.5 µV/320 mV

FM

0.5 µV/320 mV

FM, AM, AM-W

0.4 µV/320 mV

WFM, SSB, CW, AM-N

04.5 µV/320 mV

 

 


Selectivity
WFM
FM, AM-W
FM-N, AM
AM-N, SSB, CW


More than 150 kHz/-6 dB
More than 12 kHz/-6 dB
More than 5.5 kHz/-6 dB
More than 2.2 kHz/-6 dB

 


Spurious and image rejection ratio

Below 30 MHz

More than 60 dB

30-1000 / 1240-1300 MHz

50 dB (typical)

 

 


Audio output power

More than 2.0 W at 10% distortion with an 8Ω  load

 


IF shift variable range

More than ±1.2 kHz

 


External speaker connector

2-conductor 3.5 mm (1/8")/4-8 Ω

 


All specifications are subject to change without notice or obligation.

 

 

TAGS: Máy bộ đàm | Máy bộ đàm Kenwood | Máy bộ đàm Motorola | Máy bộ đàm Icom | Máy bộ đàm hãng khác | Máy bộ đàm số | Máy bộ đàm số Kendwood | Máy bộ đàm số Motorola | Phụ kiện máy bộ đàm | Phụ kiện máy bộ đàm Kenwood | Phụ kiện máy bộ đàm Motorola | Phụ kiện máy bộ đàm Icom

Sản phẩm liên quan

Mua ngay