Công ty TNHH Tín Đưc giới thiệu với Qúy khách hàng sản phẩm : Máy bộ đàm sóng ngắn HF Kenwood TK 90 có thể tích hợp định vị vệ tinh
Các tính năng nổi bật của máy:
- Thiết kế nhỏ gọn chắc chắn
- Bộ nhớ 300 kênh
- Chọn thêm đầu điểu khiển phía trước
- 6 Phím lập trình chức năng
- Tăng cường âm thanh Kenwood
- Công suất phát 100W
- TCXO độ ổn định cao
- Tăng cường các tính năng bảo mật
- Gọi chọn góc, gọi trạng thái
- Chọn thêm VGS-1 bộ hướng dẫn bằng giọng nói và lưu trữ
- Cổng GPS và xáo trộn âm
- Cổng modem dữ liệu
- Chọn thêm thiết lập liên kết tự động - ALE - KPE-2 MIL-STD
Các tính năng khác:
|
|
|
- điều chỉnh sáng tối màn hình (HI/LOW/OFF) - Quét bình thường và quét ưu tiên - Cài đặt âm lượng nhỏ nhất - Truy cập kênh trực tiếp - Bộ nhớ Flash ROM nâng cấp được - nhập tần số trực tiếp (yêu cầu KMC-32/36 ) - Cảm biến (yêu cầu cáp KCT-18/39 ) - Bộ đếm thời gian phát tối đa - sao chép kênh có dây - báo hiệu bật máy bằng văn bản - Bộ nhận Pre-Amp & Attenuator - Bộ giảm nhiễu - bộ lọc âm - Tự lập trình bảng điều khiển trước - lập trình bằng Windows® PC - điều chỉnh bằng PC (yêu cầu KCT-31 ) - VOX - Chế độ VFO
THÔNG SỐ CHUNG
|
dải tần TX
|
1.8 ~ 30.0 MHz*
|
Dải tần RX
|
0.5 ~ 30.0 MHz
|
Số kênh
|
300 kênh
|
kiểu phát xạ
|
J3E, J2B*2 (SSB) A1A (CW) A3E (AM) F1B (FSK)
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-20ºC ~ +60ºC
|
Điện thế hoạt động
|
13.6V±15%
|
Ổn định tần số
|
±0.5ppm (-10ºC ~ +50ºC) ±1.0ppm (-20ºC ~ +60ºC)
|
Suy hao dòng điện
|
20.5A (TX) 1.2A (chờ)
|
Trở kháng ăngten
|
50Ω
|
Kích thước (W x H x D) Thân máy Bảng điều khiển
|
không gồm phần lồi ra 179 x 60 x 276 mm 179 x 60 x 58 mm
|
Trọng lượng
|
3.5 kg
|
BỘ NHẬN TÍN HIỆU
|
Độ nhạy SSB/CW/FSK AM
|
4 μV (0.5 ~ 1.605 MHz) 0.25 μV (1.605 ~ 30.0 MHz) 32 μV (0.5 ~ 1.605 MHz) 2.5 μV (1.605 ~ 30.0 MHz)
|
Độ chọn lọc SSB/CW/FSK với KIF-2 AM
|
2.2 kHz (-6dB) 4.8 kHz (-60dB) 2.7 kHz (-6dB) 6.2 kHz (-60dB) 5.0 kHz (-6dB) 40.0 kHz (-60dB)
|
Tạp nhiễu loại trừ ảnh tần số trung gian laọi trừ tần số trung gian
|
70 dB 80 dB
|
âm thanh ra
|
3.5 W (4 Ω / méo 10% )
|
BỘ PHÁT TÍN HIỆU
|
Công suất phát SSB/CW/FSK AM
|
100 W / 50 W / 25 W / 5 W 25 W / 5 W
|
bức xạ tạp
|
-46 dB
|
Khử sóng mang
|
40 dB
|
Khử dải biên không mong muốn
|
50 dB (1.0 kHz tone)
|
Trở kháng microphone
|
600Ω
|
|
*1 tần số đảm bảo : 1.8 ~ 2.4 MHz / 3.5 ~ 4.5 MHz / 6.0 ~ 8.0 MHz / 11.0 ~ 14.5 MHz / 16.0 ~ 21.5 MHz / 24.0 ~ 30.0 MHz *2 ALE mode Kenwood có quyền thay đổi thông số không báo trước. Windows® là bản quyền của Microsoft Corporation tại Mỹ và các quốc gia khác
|
Áp dung MIL-STD & IP
|
Tiêu chuẩn
|
MIL 810C Phương pháp/quy trình
|
MIL 810D Phương pháp/quy trình
|
MIL 810E Phương pháp/quy trình
|
MIL 810F Phương pháp/quy trình
|
Áp suất thấp
|
500.1/quy trình I
|
500.2/quy trình I, II
|
500.3/quy trình I, II
|
500.4/quy trình I, II
|
Nhiệt độ va đập
|
503.1/quy trình I
|
503.2/quy trình I
|
503.3/quy trình I
|
503.4/quy trình I, II
|
Bức xạ mặt trời
|
505.1/quy trình I
|
505.2/quy trình I
|
505.3/quy trình I
|
505.4/quy trình I
|
Mưa / Mưa bay *1
|
506.1/quy trình I, II
|
506.2/quy trình I, II
|
506.3/quy trình I, II
|
506.4/quy trình I, III
|
Độ ẩm
|
507.1/quy trình I, II
|
507.2/quy trình II, III
|
507.3/quy trình II, III
|
507.4
|
Sương muối *1
|
509.1/quy trình I
|
509.2/quy trình I
|
509.3/quy trình I
|
509.4
|
Bụi *1
|
510.1/quy trình I
|
510.2/quy trình I
|
510.3/quy trình I
|
510.4/quy trình I, III
|
Rung
|
514.2/quy trình VIII, X
|
514.3/quy trình I
|
514.4/quy trình I
|
514.5/quy trình I
|
Va đập
|
516.2/quy trình I, II
|
516.3/quy trình I, V
|
516.4/quy trình I, V
|
516.5/quy trình I, V
|
Tiêu chuẩn bảo về quốc tế
|
Chống bụi và nước*1
|
IP54
|
|
|
|
|
TAGS: Máy bộ đàm | Máy bộ đàm Kenwood | Máy bộ đàm Motorola | Máy bộ đàm Icom | Máy bộ đàm hãng khác | Máy bộ đàm số | Máy bộ đàm số Kendwood | Máy bộ đàm số Motorola | Phụ kiện máy bộ đàm | Phụ kiện máy bộ đàm Kenwood | Phụ kiện máy bộ đàm Motorola | Phụ kiện máy bộ đàm Icom