Công ty TNHH Tín Đức xin giới thiệu với khách hàng sản phẩm mới của Motorola - Bộ đàm Motorola GP 2000s với kiểu dáng và chức năng nổi trội :
- Màn hình hiển thị 8 ký tự với các chữ số và biểu tượng thiết thực như hiển thị biểu tượng pin và độ mạnh yếu của tín hiệu cho phép bạn nhanh chóng xác định được tình trạng hoạt động của máy. Các phím to, rõ, đã được lập trình sẵn cho phép nhanh chóng sử dụng những tính năng của máy. Với 99 kênh, người dùng có thể bố trí nhiều nhóm làm việc thành những nhóm đàm thoại riêng, do đó nâng cao tính linh hoạt của bộ đàm.
- Motorola GP2000s được thiết kế với tuổi thọ cao theo tiêu chuẩn của Motorola ALTTM và tiêu chuẩn quân sự 810C, D và E. Tiêu chuẩn Motorola ALTTM cho phép GP2000s có tuổi thọ 5 năm nếu sử dụng liên tục trong các điều kiện khắc nghiệt, như ở nhiệt độ cao, mưa và trong những môi trường có hàm lượng bụi và độ mặn cao.
- Màn hình hiển thị 8 ký tự với các chữ số và biểu tượng thiết thực như hiển thị biểu tượng pin và độ mạnh yếu của tín hiệu cho phép bạn nhanh chóng xác định được tình trạng hoạt động của máy. Các phím to, rõ, đã được lập trình sẵn cho phép nhanh chóng sử dụng những tính năng của máy. Với 99 kênh, người dùng có thể bố trí nhiều nhóm làm việc thành những nhóm đàm thoại riêng, do đó nâng cao tính linh hoạt của bộ đàm.
- Motorola GP2000s được thiết kế với tuổi thọ cao theo tiêu chuẩn của Motorola ALTTM và tiêu chuẩn quân sự 810C, D và E. Tiêu chuẩn Motorola ALTTM cho phép GP2000s có tuổi thọ 5 năm nếu sử dụng liên tục trong các điều kiện khắc nghiệt, như ở nhiệt độ cao, mưa và trong những môi trường có hàm lượng bụi và độ mặn cao.
Tính năng đa dạng
+ Khoá kênh bận
+ Báo pin yếu
+ Đồng hồ định giờ
+ Quét kênh ưu tiên
+ Xoá kênh nhiễu
Cự ly liên lạc : + Nội thành 1 - 3 Km. + Ngoại thành 2 - 4 Km + Điều kiện lý tưởng 5 - 7 Km
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
|
Dải tần
|
VHF: 136 - 174 MHz/ UHF: 403 – 440 MHz
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-30 ~ +60 °C
|
Độ ổn định tần số
|
±2.5 ppm
|
Thời gian sử dụng Pin
|
(chu kỳ hoạt động 5-5-90) từ 8-11 giờ
|
Chất liệu pin
|
Lithium
|
Dung lượng pin
|
1200mAh (NiMh)
|
Số kênh nhớ
|
99 kênh nhớ
|
Khoảng kênh
|
12.5/ 25 KHz
|
Nguồn điện
|
7,2 V
|
Trở kháng Anten
|
50 W
|
Máy phát
|
Công suất
|
5W( VHF ) và 4 W ( UHF )
|
Công suất điều biến
|
0.5W
|
Giới hạn điều biến
|
2.5 kHz
|
Điều biến tần suất tiếng ồn
|
40 dB
|
Độ lệch âm chuẩn
|
£ 5%
|
Máy thu
|
Độ nhạy
|
0.25 mW
|
Điều biến tần suất tiếng ồn
|
40dB
|
Độ lệch âm chuẩn
|
£ 5%
|
Công suất âm lượng
|
500 mW
|
|